Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió
– Dung tích xi lanh: 163 cc
– Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm (2.7 x 1.8 in)
– Tỉ số nén: 8.5:1
– Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
– Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
– Dung tích nhớt : 0.6 lít
– Kiểu khởi động: giật nổ
– Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
– Dung tích bình nhiên liệu: 15.0 lít
– Độ ồn: 65.0 dB
– Điện thế AC: 1 pha, 220 V
– Điện thế DC: 12V- 8.3 A
– Tần số: 50 Hz
– Công suất cực đại: 2.2 KVA
– Công suất định mức: 2.0 KVA
– Bộ điều chỉnh điện áp: AVR
– Bánh xe di chuyển: Không
– Kích thước phủ bì (DxRxC): 590 x 430 x 435 (mm)
– Trọng lượng khô: 45 Kg